Có 2 kết quả:
无双 wú shuāng ㄨˊ ㄕㄨㄤ • 無雙 wú shuāng ㄨˊ ㄕㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incomparable
(2) matchless
(3) unique
(2) matchless
(3) unique
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incomparable
(2) matchless
(3) unique
(2) matchless
(3) unique
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0