Có 2 kết quả:

无双 wú shuāng ㄨˊ ㄕㄨㄤ無雙 wú shuāng ㄨˊ ㄕㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) incomparable
(2) matchless
(3) unique

Bình luận 0